Sự khác biệt giữa titanium và thép
Khi
chúng ta nói về kim loại mạnh, lựa chọn đầu tiên mà chúng ta nghĩ đến thường là
thép hoặc titan. Cả hai đều có nhiều loại hợp kim với các nguyên tố và lượng hợp
kim khác nhau, vì vậy thật khó để xác định loại nào mạnh nhất và tốt nhất trong
các ứng dụng. Để hiểu sâu hơn về sự khác biệt giữa titan và thép, chúng tôi
trình bày một số đặc điểm và biểu đồ so sánh titan và thép trong nội dung sau.
Thép
và titan
Thép
Thép
là một trong những hợp kim phổ biến nhất, nó thường là hợp kim của sắt thêm một
vài phần trăm cacbon để có độ bền và khả năng chống đứt gãy. Thép đặc, cứng, từ
tính và chịu nhiệt độ cao, hầu hết các loại thép đều dễ bị ăn mòn nhưng thép
không gỉ thì khác. Do giá thành rẻ, độ bền, kéo tốt vì những đặc tính trên mà
thép được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, thép được sử dụng phổ biến
trong xây dựng các tòa nhà, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải, thiết bị, đồ điện
và ô tô. Hàm lượng khác nhau của cacbon và các nguyên tố hợp kim khác trong kim
loại dẫn đến một loạt các hợp kim thép khác nhau, chẳng hạn như thép 4130, thép
4140, thép A36, v.v., giúp cải thiện chất lượng và cũng mang lại cho chúng những
đặc tính độc đáo.
Titan
là kim loại nhẹ có màu xám bạc bóng bẩy, mật độ thấp và độ bền cao, nó cũng có
khả năng chống ăn mòn trong nước biển, nước cường toan và clo. Ngoài ra Titan
có thể được hợp kim hóa với sắt, nhôm và nhiều nguyên tố khác. Khả năng chống
ăn mòn và tỷ lệ độ bền trên mật độ làm cho hợp kim titan và titan có thể được sử
dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, hàng hải, công nghiệp, tiêu dùng, kiến
trúc và nhiều ngành khác, mặc dù chúng không dễ gia công. Gia công CNC*
titan vẫn là một công cụ hiệu quả và nhanh chóng để sản xuất các bộ phận titan
cách chính xác. Các loại titan phổ biến được dùng để gia công là titan cấp 2 và
titan cấp 5 (Ti-6Al-4V).
Titanium
vs thép - Sự khác biệt giữa Titan và thép là gì?
So
với thép, titan có độ bền và tỷ lệ trọng lượng vượt trội, ngoài ra titan còn có
khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, điều này làm cho nó trở thành vật liệu
phổ biến trong ngành cấy ghép phẫu thuật. Các ứng dụng phổ biến khác của titan
là hàng không vũ trụ và đồ trang sức, điều này cũng liên quan đến đặc tính nhẹ,
độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đối với nhiều loại axit, kiềm và hóa chất.
Trong lĩnh vực ô tô, thép đang cạnh tranh mạnh mẽ với titan, tuy nhiên thép vẫn được ưa chuộng hơn vì có độ cứng
thích hợp, ngoài ra, vì sắt cũng dồi dào hơn titan, với chi phí nguyên liệu thấp
hơn, thép thường rẻ hơn titan. . Tóm lại, đây là một số điểm mô tả sự khác biệt
giữa titan và thép.
-
Titan có thể chịu được nhiệt độ cao hoặc
thấp hơn so với thép
-
Titan mạnh hơn đáng kể so với các loại
thép được sử dụng phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, hợp kim thép mạnh nhất được biết
đến với nhiệt độ cao nhất của chúng có thể mạnh hơn cả các hợp kim titan
-
Trong trường hợp không thêm các nguyên tố
khác để tạo ra hợp kim tức titan tính khiết, titan lại nhẹ hơn nhiều so với
thép
-
Titan có giá thành cao hơn so với thép. Mặc
dù một số loại thép trong các ứng dụng cụ thể có thể được bán với giá gần bằng
titan, nhưng hầu hết các loại thép đều rất rẻ so với titanium.
-
Độ cứng của tiatn thấp hơn một số loại
thép, vì vậy nó dễ bị trầy xước và biến dạng hơn hầu hết các loại thép. Tuy
nhiên, titan cứng hơn nhiều so với vàng, bạch kim hay nhôm.
So
sánh titan và thép
Đọc
đến đây bạn đã hiểu thêm về sự khác biệt giữa titan và thép chưa? Để tìm hiểu
trực quan hơn về sự khác nhau của chúng trong các tính chất vật lý, cơ học và
nhiệt học, vui lòng xem bảng so sánh thép và titan dưới đây:
|
Thép |
Titanium |
Tỉ
trọng |
8.05 g/cm3 |
4.51 g/cm3 |
Nhiệt
độ nóng chảy |
14500C (low carbon) |
16600C (Ti-6Al-4V) |
Độ
bền kéo* |
400 – 550 Mpa (low carbon) 1100 Mpa (ultra high carbon) |
1170 Mpa (Ti-6Al-4V) |
Giới
hạn chảy* |
250 Mpa (low carbon) 800 Mpa (ultra high carbon) |
1100 Mpa (Ti-6Al-4V) |
Mô
đun đàn hồi* |
200 Gpa (low carbon) |
114 Gpa (Ti-6Al-4V) |
Giới
hạn độ giãn dài* |
15% |
54% |
Độ
cứng |
121 |
70 |
Độ
dẫn nhiệt |
20 W/(m.k) |
6.7 W/(M.K) Ti-6Al-4V |
Chú
thích:
* Gia công CNC – điều khiển
số bằng máy tính (CNC) là quá trình sản xuất sử dụng phần mềm được lập
trình sẵn để điều khiển chuyển động của các công cụ và máy móc của
nhà máy. Trong gia công cơ khí chính xác, các công cụ tự động
được lập trình để cắt hiệu quả các chi tiết kim loại tạo thành kích thước mong
muốn của chúng.
*
Độ bền kéo (tiếng Anh: tensile strength) là đặc tính chịu được lực kéo đứt
vật liệu. Đơn vị tính thông thường là Kg/cm², hay N/mm².
*
Giới hạn chảy (tiếng Anh: yield strength, yield stress) của vật
liệu là giới hạn ứng suất tác động lên vật liệu gây biến dạng
hình thù ban đầu do sự phá huỷ liên kết tổ chức của vật liệu, nhưng chưa phá hủy
hoàn toàn vật liệu rắn. Có thể hiểu giới hạn chảy như là giới hạn lực tác động
làm biến dạng vật liệu vượt quá biến dạng đàn hồi. Khi ứng suất tác dụng
vượt quá giới hạn chảy biến dạng tăng lên rất nhanh dù ứng suất không thay đổi.
*
Khi chịu tác động của một ứng suất kéo hoặc nén (lực tác động trên một đơn vị
diện tích), một vật phản ứng bằng cách biến dạng theo tác dụng của lực dãn ra
hoặc nén lại. Trong một giới hạn biến dạng nhỏ, độ biến dạng này tỷ lệ thuận với
ứng suất tác động. Hệ số tỷ lệ này gọi là mô đun đàn hồi.
*
Độ giãn dài (còn gọi là độ biến dạng tỉ đối) là phần trăm dài ra của
vật liệu khi chịu tác dụng của lực kéo
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét